THƯ VIỆN TRƯỜNG THCS NGÔ MÂY
1. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 180 tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403674 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTT.N1 2024 Số ĐKCB: GV.1106, GV.1107, GV.1108, GV.1109, GV.1110, GV.1111, GV.1112, GV.1113, GV.1114, GV.1115, |
2. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phạm Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 132 tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403681 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTT.N2 2024 Số ĐKCB: GV.1116, GV.1117, GV.1118, GV.1119, GV.1120, GV.1121, GV.1122, GV.1123, GV.1124, GV.1125, |
3. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng chủ biên), Lương Quỳnh Trang (chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 339 tr.: minh hoạ; 28 cm.- (Global success) ISBN: 9786040393555 Chỉ số phân loại: 428.00712 9HVV.TA 2024 Số ĐKCB: GV.1126, GV.1127, GV.1128, GV.1129, GV.1130, GV.1131, GV.1132, GV.1133, GV.1134, GV.1135, |
4. VŨ MINH GIANG Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên phần Địa lí), Nguyễn Trọng Đức, Lê Văn Hà, Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Trầm.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 380 tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391865 Chỉ số phân loại: 300.71 9VMG.LS 2024 Số ĐKCB: GV.1136, GV.1137, GV.1138, GV.1139, GV.1140, GV.1141, GV.1142, GV.1143, GV.1144, GV.1145, |
5. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 9: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái ( Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 223 tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044865003 Chỉ số phân loại: 510 9DDT.T9 2024 Số ĐKCB: GV.1146, GV.1147, GV.1148, GV.1149, GV.1150, GV.1151, GV.1152, GV.1153, GV.1154, GV.1155, |
6. ĐINH QUANG BÁO Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Dương Xuân Quý, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 383 tr.: hình ảnh; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044865027 Chỉ số phân loại: 507.1 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: GV.1156, GV.1157, GV.1158, GV.1159, GV.1160, GV.1161, GV.1162, GV.1163, GV.1164, GV.1165, |
7. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên); Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 56 tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức) ISBN: 9786040403575 Chỉ số phân loại: 607 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: GV.1166, GV.1167, GV.1168, GV.1169, GV.1170, GV.1171, GV.1172, GV.1173, GV.1174, GV.1175, |
8. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên); Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Phan Nguyễn Trúc Phương, Đào Văn Phượng, Nguyễn Phước Sơn, Nguyễn Thị Thúy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức) ISBN: 9786040403544 Chỉ số phân loại: 607.1 9LHH.CN 2024 Số ĐKCB: GV.1176, GV.1177, GV.1178, GV.1179, GV.1180, GV.1181, GV.1182, GV.1183, GV.1184, GV.1185, |
9. HÀ ĐẶNG CAO TÙNG Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391827 Chỉ số phân loại: 005.0712 9HDCT.TH 2024 Số ĐKCB: GV.1186, GV.1187, GV.1188, GV.1189, GV.1190, GV.1191, GV.1192, GV.1193, GV.1194, GV.1195, |
10. ĐỖ THANH HIÊN Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên kiểm Chủ biên) , Lê Thị Kim Hưng.- Vĩnh Phúc: Đại học Huế, 2024.- 147 tr.: minh họa; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044891101 Chỉ số phân loại: 780.71 9DTH.ÂN 2024 Số ĐKCB: GV.1196, GV.1197, GV.1198, GV.1199, GV.1200, GV.1201, GV.1202, GV.1203, GV.1204, GV.1205, |
11. PHẠM VĂN TUYẾN Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên kiểm Chủ biên), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng Thắm.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 143 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044865041 Chỉ số phân loại: 707.12 9PVT.MT 2024 Số ĐKCB: GV.1206, GV.1207, GV.1208, GV.1209, GV.1210, GV.1211, GV.1212, GV.1213, GV.1214, GV.1215, |
12. ĐINH QUANG NGỌC Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiểm Chủ biên), Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu.- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 152 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044865058 Chỉ số phân loại: 796.712 9ĐQN.GD 2024 Số ĐKCB: GV.1216, GV.1217, GV.1218, GV.1219, GV.1220, GV.1221, GV.1222, GV.1223, GV.1224, GV.1225, |
13. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thịnh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang.- Huế: Nxb. Đại học Huế; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 155 tr.: minh hoạ; 24 cm..- (Cánh Diều) ISBN: 9786044891095 Chỉ số phân loại: 179.7 9NTML.GD 2024 Số ĐKCB: GV.1226, GV.1227, GV.1228, GV.1229, GV.1230, GV.1231, GV.1232, GV.1233, GV.1234, GV.1235, |
14. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh,Bùi Thanh Xuân.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Cty cổ phần đầu tư xuất bản - Thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 155 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786049836657 Chỉ số phân loại: 373.142 9NDQ.HD 2024 Số ĐKCB: GV.1236, GV.1237, GV.1238, GV.1239, GV.1240, GV.1241, GV.1242, GV.1243, GV.1244, GV.1245, |
Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.
Hy vọng bản thư mục này sẽ mang đến cho các độc giả những thông tin quan trọng để lựa chọn những tài liệu phù hợp.
Xin chân thành cảm ơn!