LỜI GIỚI THIỆU
Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện, hàng năm, thư viện trường THCS Ngô Mây luôn chú trọng đến công tác bổ sung tài liệu mới.
Năm học 2023-2024, thư viện nhà trường đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Những cuốn sách giáo khoa giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu thư viện đã tiến hành biên soạn bản “Giới thiệu sách mới, bộ Sách giáo khoa 8 theo chương trình GDPT mới”
Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.
Hy vọng rằng bản thư mục này sẽ giúp ích thật nhiều cho quá trình học tập, giảng dạy của giáo viên và học sinh.
Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.
THƯ VIỆN TRƯỜNG THCS NGÔ MÂY
1. NGUYỄN HỒNG NAM Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Nhi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 144tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351722 Chỉ số phân loại: 807.1 8NTHN.N1 2023 Số ĐKCB: GK.1071, GK.1097, GK.1098, GK.1099, GK.1100, GK.1101, GK.1102, GK.1103, GK.1104, GK.1105, GK.1106, |
2. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, DươngThị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 124tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351739 Chỉ số phân loại: 807.1 8NTHN.N2 2023 Số ĐKCB: GK.1072, GK.1107, GK.1108, GK.1109, GK.1110, GK.1111, GK.1112, GK.1113, GK.1114, GK.1115, GK.1116, |
3. NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Lộc, Vũ Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 147tr.: minh họa màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh Diều) ISBN: 9786043673814 Chỉ số phân loại: 807.12 8NMT.N1 2023 Số ĐKCB: GK.1237, GK.1238, GK.1239, GK.1240, GK.1241, |
4. NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (Chủ biên), Phạm Thị Thu Hương.....- H.: Giáo dục Việt Nam; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 139tr.: minh họa màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 807.12 8NMT.N2 2023 Số ĐKCB: GK.1242, GK.1243, GK.1244, GK.1245, GK.1246, |
5. BÙI MẠNH HÙNG Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng chủ biên), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350442 Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N1 2023 Số ĐKCB: GK.1084, |
6. BÙI MẠNH HÙNG Ngữ văn 8: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (Đồng Chủ biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Mai Liên, Lê Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Minh Thương.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350459 Chỉ số phân loại: 807.1 8BMH.N2 2023 Số ĐKCB: GK.1085, |
7. TRẦN NAM DŨNG Toán 8: Sách giáo khoa. T.1/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 104tr.: hình vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351692 Chỉ số phân loại: 510.71 8TND.T1 2023 Số ĐKCB: GK.1073, GK.1247, GK.1248, GK.1249, GK.1250, GK.1251, |
8. TRẦN NAM DŨNG Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên) Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 104tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351708 Chỉ số phân loại: 510.71 8TND.T2 2023 Số ĐKCB: GK.1074, GK.1252, GK.1253, GK.1254, GK.1255, GK.1256, |
9. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 8: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 123tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 510.71 8DDT.T1 2023 Số ĐKCB: GK.1058, GK.1117, GK.1118, GK.1119, GK.1120, GK.1121, GK.1122, GK.1123, GK.1124, GK.1125, GK.1126, |
10. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 8: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 107tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045486375 Chỉ số phân loại: 510.712 8LTA.T2 2023 Số ĐKCB: GK.1127, GK.1128, GK.1129, GK.1130, GK.1131, GK.1132, GK.1133, GK.1134, GK.1135, GK.1136, |
11. MAI SỸ TUẤN Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Mai Sỹ Tuấn (Tổng chủ biên), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 207tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045486399 Chỉ số phân loại: 507.1 8MST.KH 2023 Số ĐKCB: GK.1137, GK.1138, GK.1139, GK.1140, GK.1141, GK.1142, GK.1143, GK.1144, GK.1145, GK.1146, |
12. VŨ VĂN HÙNG Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Xuân Thành, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Thị Thuần, Mai Thị Tình, Vũ Thị Minh Tuyến, Nguyễn Văn Vịnh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 196tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350398 Chỉ số phân loại: 507.12 8VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GK.1088, GK.1257, GK.1258, GK.1259, GK.1260, GK.1261, |
13. ĐỖ THANH BÌNH Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Mạnh Hưởng (chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình, Phạm Thị Tuyết, Ninh Xuân Thao; Lê Thông (Tổng chủ biên), Đặng Duy Lợi, Nguyễn Quyết Chiến (đồng Chủ biên phần Địa lí), Đỗ Văn Thanh, Trần Thị Tuyếtng (Chủ biên phần Lịch sử).- Bản mẫu.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 171tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Tóm tắt: Cuốn sách Lịch sử và Địa lí 7 của bộ sách Cánh diều có hai chủ đề chung, mang tên các cuộc đại phát kiến Địa lí Thế Kỷ XV, XVI, đô thị: Lịch sử và hiện tại, giúp các em mở rộng nâng cao hiểu biết của mình về mối quan hệ giữa khoa học lịch sử và khoa học địa lí. Nội dung của mỗi bài học và chủ đề sẽ giúp các em có được những tri thwucs cơ bản về lịch sử và địa lí. Chỉ số phân loại: 300.71 8DTB.LS 2023 Số ĐKCB: GK.1061, |
14. VŨ MINH GIANG Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng (Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Đòa Tuấn Thành, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 175tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350435 Chỉ số phân loại: 900.71 8VMG.LS 2023 Số ĐKCB: GK.1089, GK.1147, GK.1148, GK.1149, GK.1150, GK.1151, GK.1152, GK.1153, GK.1154, GK.1155, GK.1156, |
15. HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Trần Viết Ngạc, Trần Văn Nhân, Nguyễn Văn Phương, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Phan Văn Phú (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Diệp, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phạm Đỗ Văn Trung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 172tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351715 Chỉ số phân loại: 300.71 8HBL.LS 2023 Số ĐKCB: GK.1075, GK.1262, GK.1263, GK.1264, GK.1265, GK.1266, |
16. NGUYỄN TRỌNG KHANH Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Phạm Hùng Phi, Ngô Văn Thanh, Cao Văn Thành, Chu Văn Vượng.- Bản mẫu.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 100tr.: hình vẽ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Chỉ số phân loại: 607.1 8NTK.CN 2023 Số ĐKCB: GK.1063, |
17. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy, Trương Minh Trí, Phạm Huy Tuân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 101tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351616 Chỉ số phân loại: 607.1 8BVH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.1076, GK.1157, GK.1158, GK.1159, GK.1160, GK.1161, GK.1162, GK.1163, GK.1164, GK.1165, GK.1166, |
18. LÊ HUY HOÀNG Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn, Phạm Văn Sơn, Nguyễn Thanh Trịnh, Vũ Thị Ngọc Thúy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 107tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350367 Chỉ số phân loại: 607.1 8LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GK.1090, GK.1267, GK.1268, GK.1269, GK.1270, GK.1271, |
19. NGUYỄN CHÍ CÔNG Tin học 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai, Nguyễn Thị Hoài Nam.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350381 Chỉ số phân loại: 004.071 8NCC.TH 2023 Số ĐKCB: GK.1091, GK.1167, GK.1168, GK.1169, GK.1170, GK.1171, GK.1172, GK.1173, GK.1174, GK.1175, GK.1176, |
20. QUÁCH TẤT KIÊN Tin học 8: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (Tổng chủ biên), Hồ Thị Hồng, Quách Tất Hoàn, Đoàn Thị Ái Phương, Nguyễn Minh Quân, Đào Thị Thỏa, Nguyễn Thanh Tùng.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 104tr.: hình vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351647 Chỉ số phân loại: 004 8QTK.TH 2023 Số ĐKCB: GK.1078, |
21. HOÀNG LONG Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng chủ biên), Vũ Mai Lan (Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị Thanh Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 67tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351302 Chỉ số phân loại: 780.71 8HL.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.1092, GK.1272, GK.1273, GK.1274, GK.1275, GK.1276, |
22. ĐỖ THANH HIÊN Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.- Huế: Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 67tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043379389 Chỉ số phân loại: 780 8DTH.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.1187, GK.1188, GK.1189, GK.1190, GK.1191, GK.1192, GK.1193, GK.1194, GK.1195, GK.1196, |
23. HỒ NGỌC KHẢI Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 67tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351685 Chỉ số phân loại: 780.71 8HNK.ÂN 2023 Số ĐKCB: GK.1077, |
24. NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa: Bản 1/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh, Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353061 Chỉ số phân loại: 700.71 8NTN.MT 2023 Số ĐKCB: GK.1079, GK.1277, GK.1278, GK.1279, GK.1280, GK.1281, |
25. PHẠM VĂN TUYẾN Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Phạm Văn Tuyến (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng Thắm.- 2023.- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 71tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045486429 Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.. Chỉ số phân loại: 700.712 8PVT.MT 2023 Số ĐKCB: GK.1197, GK.1198, GK.1199, GK.1200, GK.1201, GK.1202, GK.1203, GK.1204, GK.1205, GK.1206, |
26. ĐINH GIA LÊ Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350404 Chỉ số phân loại: 700.71 8DGL.MT 2023 Số ĐKCB: GK.1093, |
27. NGUYỄN THỊ TOAN Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thọ.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 71tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350374 Chỉ số phân loại: 179.0071 8NTT.GD 2023 Số ĐKCB: GK.1095, GK.1282, GK.1283, GK.1284, GK.1285, GK.1286, |
28. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng (chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang.- Huế: Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 75 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Bộ sách Cánh Diều) ISBN: 9786043379372 Chỉ số phân loại: 170.712 8NTML.GD 2023 Số ĐKCB: GK.1207, GK.1208, GK.1209, GK.1210, GK.1211, GK.1212, GK.1213, GK.1214, GK.1215, GK.1216, |
29. HUỲNH VĂN SƠN Giáo dục công dân 8: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (Tổng chủ biên), Bùi Hồng Quân (chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ Công Nam, Cao Thành Tấn.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351630 Chỉ số phân loại: 179.0071 8HVS.GD 2023 Số ĐKCB: GK.1081, |
30. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 96tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351289 Chỉ số phân loại: 796 8NDQ.GD 2023 Số ĐKCB: GK.1094, GK.1287, GK.1288, GK.1289, GK.1290, GK.1291, |
31. ĐINH QUANG NGỌC Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu.- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 103tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045486436 Chỉ số phân loại: 796 8DHA.GD 2023 Số ĐKCB: GK.1177, GK.1178, GK.1179, GK.1180, GK.1181, GK.1182, GK.1183, GK.1184, GK.1185, GK.1186, |
32. LƯU THU THỦY Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Thị Thanh Thủy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72tr.: minh họa; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351296 Chỉ số phân loại: 372.12 8LTT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.1096, GK.1292, GK.1293, GK.1294, GK.1295, GK.1296, |
33. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Cty CPĐTXB-TBGDVN, 2023.- 91tr.: hình ảnh; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043673845 Chỉ số phân loại: 372.12 8NDQ.HD 2023 Số ĐKCB: GK.1217, GK.1218, GK.1219, GK.1220, GK.1221, GK.1222, GK.1223, GK.1224, GK.1225, GK.1226, |
34. ĐINH THỊ KIM THOA Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa: Bản 1/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ biên), Lại Thị Yến Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên, Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Vân.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 83tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) Chỉ số phân loại: 372.12 8DTKT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.1082, |
35. ĐINH THỊ KIM THOA Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa: Bản 2/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Phương Liên (đồng Chủ biên), Trần Bảo Ngọc, Mai Thị Phương, Đồng Văn Toàn, Huỳnh Mộng Tuyền.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 80tr.: hình ảnh; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351678 Chỉ số phân loại: 372.12 8DTKT.HD 2023 Số ĐKCB: GK.1083, |
36. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên), Lương Quỳnh Trang (chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan, Phan Chí Nghĩa, Trần Thị Hiếu Thủy.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 139tr.: minh hoạ; 27cm.- (Global sucess) ISBN: 9786040351272 Chỉ số phân loại: 428.071 8HVV.TA 2023 Số ĐKCB: GK.1069, GK.1227, GK.1228, GK.1229, GK.1230, GK.1231, GK.1232, GK.1233, GK.1234, GK.1235, GK.1236, |
37. TRẦN CAO BỘI NGỌC Tiếng Anh 8 Friends Plus: Student Book/ Trần Cao Bội Ngọc (Chủ biên); Trần Kim Duyên, Trần Nguyễn Thụy Thoại Lan.- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 116tr.: hình ảnh; 28 cm. ISBN: 9786040351609 Chỉ số phân loại: 428.00712 8TCBN.TA 2023 Số ĐKCB: GK.1070, |
Rất mong được đón bạn đọc tại thư viện Trường THCS Ngô Mây.