Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 49761.

81. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Ôn tập/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài tập;

82. NGUYEN THI THU HA
    Bai 11: LTVC. TrangNgu / Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

83. NGUYỄN THỊ BÍCH HÀ
    Bài: những búp chè trên cây cổ thụ/ Nguyễn Thị Bích Hà: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

84. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Ki-lô-gam/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

85. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Danh từ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

86. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Cây dừa/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

87. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Viết chữ hoa Q/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

88. TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG
    Bài 5: Bảo vệ môi trường sống/ Trần Thị Hà Phương: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Đạo đức; Bài giảng;

89. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Điều kì diệu/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

90. NGUYỄN THỊ MINH TRANG
    Bài: Chú ốc sên bay/ Nguyễn Thị Minh trang: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

91. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc bộ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;

92. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Thiên nhiên vùng trung du và miền núi Bắc bộ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý;

93. HỒ THU HƯƠNG
    Bài: An toàn khi ở trường (tiết 1)/ Hồ Thu Hương: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;

94. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Các mùa trong năm/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Giáo án;

95. TRƯƠNG THỊ THANH TÂM
    Bài 12: bảng trừ (qua 10)/ Trương Thị Thanh Tâm: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

96. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 3)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

97. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

98. PHAN THANH BÌNH
    Bài: Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000/ Phan Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

99. HOÀNG MINH NGUYỆT
    Biểu thức chứa chữ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

100. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
    Bài nội, bà ngoại/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |